Thông số YAMAHA DT 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA DT 400

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: DT 400
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 23 hp / 17.1 kw @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 - 79
  • Top speed: 87 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA DT 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Dt 400
Năm Sản Xuất (Year)1978 - 79
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve
Dung Tích (Capacity)397 Cc / 24.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 х 70 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 28Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)23 Hp / 17.1 Kw @ 5500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.8 Kg-M /  27.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Fork
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)124 Kg / 272 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)141 Kg / 310.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.3 Us Gal
Standing ¼ Mile16.5 Sec  /  74.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)87 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA DT 400


YAMAHA DT 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA DT 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA DT 400 - cauhinhmay.com