Thông số YAMAHA DX 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA DX 250

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: DX 250
  • Năm Sản Xuất: 1970
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30 hp / 22 kw @ 7200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1970
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - YAMAHA DX 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Dx 250
Năm Sản Xuất (Year)1970
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 Х 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)30 Hp / 22 Kw @ 7200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)28.6 Nm / 2.92Kgf-M @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)138 Kg / 304.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)

Hình Ảnh - YAMAHA DX 250


YAMAHA DX 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA DX 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA DX 250 - cauhinhmay.com