Thông số YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 84.6 kw / 114 hp @ 10,000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17m/c
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-zr17m/c
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fj-09 / Mt-09 Tracer / Tracer 900
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 12 Valve
Dung Tích (Capacity)847 Cc / 51.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 59.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5 :1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized Coil Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)84.6 Kw / 114 Hp @ 10,000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87.5 Nm / 8.9 Kgf-M @ 8,500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Fork; Adjustable Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)137 Mm / 5.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rear Single Shock; Adjustable Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17M/C
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-Zr17M/C
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2160 Mm / 85.0 In Width 850 Mm / 37.4 In Height 1338 Mm To 1375 Mm / 52.9 In To 54.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm - 860 Mm  /  33.3 In - 33.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)207 Kg / 462 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900


YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ-09 / MT-09 TRACER / TRACER 900 - cauhinhmay.com