Thông số YAMAHA FJ 1100 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FJ 1100

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FJ 1100
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 125 hp / 91.1 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Top speed: 146 mph  / 235 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 v16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24.5 litres / 6.3 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FJ 1100


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fj 1100
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1097 Cc / 66.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 63.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.2 Ltres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Mikuni Bs36 Carbs.
Hệ Thống Điện (Ignition)T.C.I
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)125 Hp / 91.1 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)86 Nm / 64.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 2.470 (42/17)
Primary Red. System & RatioSpur Gear  /  1.750 (98/56)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.857 (40/14)  2Nd 2.000 (36/18) 3Rd  1.571 (33/21) 4Th  1.291 (31/24) 5Th 1.115 (29/26)
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Stanchion Tube, 3-Way Position Adjustable Preload Damping,3-Way Adjustable Spring Preload. Hydraulic Anti-Dive
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)126 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock 17-Way Adjustable Rebound Damping 12-Way Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 282Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/80 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 V16
Kích Thước (Dimensions)Length 2175 Mm / 85.6 In Width 730 Mm / 28.7 In Height 1200 Mm / 47.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)227 Kg / 500.4 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)252 Kg / 555.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24.5 Litres / 6.3 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)34 Mpg 14Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 0- / 36.9 M
Standing ¼ Mile10.7 Sec / 125.3 Mph 200 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)146 Mph  / 235 Km/H
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Group Test 1985 Motosprint

Hình Ảnh - YAMAHA FJ 1100


YAMAHA FJ 1100 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1100 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1100 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1100 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1100 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1100 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1100 - cauhinhmay.com