Thông số YAMAHA FJ 1200  1UX - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FJ 1200  1UX

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FJ 1200  1UX
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 130 hp / 94.9 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987 - 88
  • Top speed: 244.3 km/h / 151.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 v16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FJ 1200  1UX


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fj 1200  1Ux
Năm Sản Xuất (Year)1987 - 88
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1188 Cc / 72.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 63.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)20W/40
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.2 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 36Mm Mikuni Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dp8Ea-9
Khởi Động (Starting)Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)130 Hp / 94.9 Kw @ 9000 Rpm
Max Power Rear Tyre112.5 Hp @ 8600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108 Nm / 79.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 2.353 (40/17)
Primary Red. System & RatioSpur Gear 1.750 (98/56)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.857 (40/14) 2Nd   2.000 (36/18) 3Rd 1.571 (33/21) 4Th 1.291 (31/24) 5Th 1.115 (29/26)
Khung Xe (Frame)Steel, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic With 3-Way Preload And Damping Adjustment
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross Monoshock 5-Way Preload And 5-Way Damping Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)2X 282Mm Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/80 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 V16
Kích Thước (Dimensions)Length 2230Mm / 87.8 In Width 775 Mm / 30.5 In Height 1,245Mm / 49.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)245 Kg / 540.1 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)259 Kg / 571 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)14.5 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.1 M / 40.0 M
Standing ¼ Mile10.9 Sec / 200.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)244.3 Km/H / 151.8 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA FJ 1200  1UX


YAMAHA FJ 1200  1UX - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1200  1UX - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1200  1UX - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1200  1UX - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1200  1UX - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 1200  1UX - cauhinhmay.com