MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fj 1200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - 97 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1188 Cc / 72.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 63.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 20W/40 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.2 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36Mm Mikuni Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dp8Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Khởi Động (Starting) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 130 Hp / 94.9 Kw @ 9000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 112.5 Hp @ 8600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 108 Nm / 79.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 2.353 (40/17) |
Primary Red. System & Ratio | Spur Gear 1.750 (98/56) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.857 (40/14) 2Nd 2.000 (36/18) 3Rd 1.571 (33/21) 4Th 1.291 (31/24) 5Th 1.115 (29/26) |
Khung Xe (Frame) | Steel, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic With 3-Way Preload And Damping Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Monoshock 5-Way Preload And 5-Way Damping Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 282Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80 V16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2230Mm / 87.8 In Width 775 Mm / 30.5 In Height 1,245Mm / 49.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 245 Kg / 540.1 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 259 Kg / 571 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 14.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.1 M / 40.0 M |
Standing ü Mile | 10.9 Sec / 200.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 244.3 Km/H / 151.6 Mph |