MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fj 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 598 Cc / 36.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.5 X 55.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Mikuni Bs32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Hitachi Tid 14-31, Transistor Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72 Hp / 52.5 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53.9 Nm / 39.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 99 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Rising Rate With 5-Way Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 142 Mm / 5.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 V18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 64.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2118 Mm / 83.4 In Width 734 Mm / 28.9 In Height 1224 Mm / 48.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1424 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 414.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 208 Kg / 458.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.5 Litres / 5.6 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 56 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 36.5M |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 107.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 129 Mph |