Thông số YAMAHA FJ 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FJ 600

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FJ 600
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 72 hp / 52.5 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984
  • Top speed: 129 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90 v18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21.5 litres / 5.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FJ 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fj 600
Năm Sản Xuất (Year)1984
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)598 Cc / 36.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58.5 X 55.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Mikuni Bs32 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Hitachi Tid 14-31, Transistor Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)72 Hp / 52.5 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)53.9 Nm / 39.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)99 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross Rising Rate With 5-Way Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)142 Mm / 5.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90 V18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)64.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)106 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2118 Mm / 83.4 In Width 734 Mm / 28.9 In Height 1224 Mm / 48.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1424 Mm / 56.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)188 Kg / 414.4 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)208 Kg / 458.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21.5 Litres / 5.6 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)56 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 0-  /  36.5M
Standing ¼ Mile12.4 Sec  /  107.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)129 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA FJ 600


YAMAHA FJ 600 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 600 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJ 600 - cauhinhmay.com