Thông số YAMAHA FJR 1300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FJR 1300

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FJR 1300
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 145 hp / 105.7 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002
  • Top speed: 249 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 25 liters / 5.5 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FJR 1300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fjr 1300
Năm Sản Xuất (Year)2002
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1298 Cc / 79.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 66.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni 42Mm Throttle Body F.I.
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr8E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)145 Hp / 105.7 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)125 Nm / 13.7Kgf-M / 99.1 Ft-Lb @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Soqi Telescopic Fork W/Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)137 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Link-Type, W/Adjustable Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)122 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 283Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2,230Mm / 87.8 In  Width 750Mm / 29.5 In Height 1450Mm / 57.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1545 Mm / 60.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In To 825 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)264 Kg / 582 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)291 Kg / 641.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)25 Liters / 5.5 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)18.5 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)249 Km/H
ReviewsFjr1300Info  / Heated Grips For The Yamaha Fjr1300

Hình Ảnh - YAMAHA FJR 1300


YAMAHA FJR 1300 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJR 1300 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJR 1300 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJR 1300 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJR 1300 - cauhinhmay.com

YAMAHA FJR 1300 - cauhinhmay.com