MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fjr1300 Ultimate Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1298 Cc / 79.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 66.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Yamaha Electronic Fuel Injection With Ycc-T |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 105.7 Kw / 146.2 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 138 Nm / 14,1Kgf-M / 101.8 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated A/Es: Assist -And-Slipper Clutch As: Electronic Clutch-Less Gearshift System |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Diamond Shaped |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Upside-Down Telescopic Fork With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping (Ae/As/Es: Suspension Electronically Adjustable) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Link-Type, With Adjustable Preload And Rebound Damping (Ae/As/Es: Suspension Electronically Adjustable) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 124 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers, Unified Brake System, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers, Unified Brake System, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Unified Brake System, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 282 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Unified Brake System, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2230 Mm / 87.8 In. Width 749.3 Mm / 29.5 In. Height 1455 Mm / 57.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1544.3 Mm / 60.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In. |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm - 825.5 Mm / 31.7 In - 32.5 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | A: 288 Kg / 635 Lbs Ae/ Es: 292 Kg / 644 Lbs As: 296 Kg / 653 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.6 Gal |
Oil Tank Capacity | 4.9 L / 10.4 Us Pts |
Fuel Consumption | 6.5 L/100 Km / 15.3 Km/L / 36 Us Mpg |