Thông số YAMAHA FZ-09 / MT-09 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZ-09 / MT-09

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZ-09 / MT-09
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 84.6 kw / 115 hp @ 10,000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Top speed: 209.8 km/h / 130.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 m/c (58w) (tubeless)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17 m/c (73w) (tubeless)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZ-09 / MT-09


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fz-09 / Mt-09
Năm Sản Xuất (Year)2017
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Triple Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)847 Cc / 51.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 59.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized Coil Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)84.6 Kw / 115 Hp @ 10,000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87.5 Nm / 8.9 Kgf-M @ 8,500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Transmission SystemConstant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O"-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Diamond Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Inverted Fork, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)137 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Adjustable Preload And Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Sau (Rear Brakes)2X 298Mm Discs, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 298Mm Discs, Abs)
Phanh Trước (Front Brakes)Single 245Mm Disc. Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 M/C (58W) (Tubeless)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17 M/C (73W) (Tubeless)
Caster Angle25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2075 Mm / 81.7 In Width  815 Mm / 32.1 In Height 1135 Mm ./ 44.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Mm / 32.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)134.6 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)192.7 Kg / 425 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)20.7 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)209.8 Km/H / 130.3 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA FZ-09 / MT-09


YAMAHA FZ-09 / MT-09 - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-09 / MT-09 - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-09 / MT-09 - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-09 / MT-09 - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-09 / MT-09 - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-09 / MT-09 - cauhinhmay.com