MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fz-09 / Mt-09 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Triple Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 847 Cc / 51.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 59.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized Coil Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 84.6 Kw / 115 Hp @ 10,000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87.5 Nm / 8.9 Kgf-M @ 8,500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Transmission System | Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O"-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Fork, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 137 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Adjustable Preload And Rebound Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 2X 298Mm Discs, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 298Mm Discs, Abs) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc. Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 M/C (58W) (Tubeless) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 M/C (73W) (Tubeless) |
Caster Angle | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2075 Mm / 81.7 In Width 815 Mm / 32.1 In Height 1135 Mm ./ 44.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Mm / 32.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 134.6 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 192.7 Kg / 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 20.7 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 209.8 Km/H / 130.3 Mph |