MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fz-1 Fazer Te |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Ci-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 53.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 20W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci: Transistor Controlled Ignition With 32-Bit Ecu |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 146.8 Hp / 108 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 106 Nm /10.5 Kgf-M / 76.7 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Die-Cast, Diamond Shaped |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Upside Forks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type Swingarm, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1204 Mm / 47.4 In Length 2141 Mm / 84.3 In Width 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1461 Mm / 57.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 436.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 221 Kg / 487 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.76 Gal |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 13.4 Km/Lit |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 246.1 Km/H |