MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fz 16S Vixion |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 153 Cc / 9.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 × 57.9Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 26Mm Cv Bs26 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14 Hp / 10.3 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14 Nm / 10.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Constant Mesh Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.714 (38/14) 2Nd 1.789 (34/19) 3Rd 1.318 (29/22)4Th 1.045 (23/22) 5Th 0.875 (21/24) 6Th - |
Primary Reduction Ratio | 3.409 / 2.857 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Type |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 257Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-R17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1334 Mm / 52.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.2 Us Gal |