Thông số YAMAHA FZ 400 FAZER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZ 400 FAZER

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZ 400 FAZER
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 53 hp / 38.7 kw @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZ 400 FAZER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fz 400 Fazer
Năm Sản Xuất (Year)1997
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 40.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Mikuni Bdst32 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)53 Hp / 38.7 Kw @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)38.00 Nm / 3.8 Kgf-M  @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)2X Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 R17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)740 Mm / 29.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177 Kg / 390 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA FZ 400 FAZER


YAMAHA FZ 400 FAZER - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ 400 FAZER - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ 400 FAZER - cauhinhmay.com