MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fz 400R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 43.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Mikuni Bdst32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp @ 11500 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.7 Kgf-M @ 10000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 282Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166 Kg / 366 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.75 Gal |