Thông số YAMAHA FZ 400R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZ 400R

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZ 400R
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50 hp @ 11500 rpm )
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.75 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZ 400R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fz 400R
Năm Sản Xuất (Year)1986
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 43.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Mikuni Bdst32 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50 Hp @ 11500 Rpm )
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.7 Kgf-M @ 10000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 282Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)166 Kg / 366 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.75 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA FZ 400R


YAMAHA FZ 400R - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ 400R - cauhinhmay.com