MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fz 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four
Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.5 X 55.7 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Bs30 Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 54.6 Hp / 39.8 Kw @ 9400 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 54.6 Hp @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 44 Nm / 32.4 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Kayaba Forks Air Pressure |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 269Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 200 Kg / 441 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 18.4 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.9 M / 42.0 M |
Standing
¼ Mile | 12.4 Sec / 169.1 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 208.8 Km/H |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Cycle
World 1986 |