Thông số YAMAHA FZ-6N - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZ-6N

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZ-6N
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 98 hp / 72 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Top speed: 219.3 km/h / 136.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZ-6N


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fz-6N
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65.5 X 44.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Group Injection Type Fuel Injection, 36Mm Funnel Diameter
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci  Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)98 Hp / 72 Kw @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)63.1 Nm / 6.4 Kgf-M @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Fork,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Link Less Type Monocross
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298 Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)98 Mm / 3.8 Om
DimensionLength 2095 Mm / 82.5 In Width 750 Mm / 22.5 In Height 1210 Mm / 4.7.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)180 Kg  /  397 Lba - Abs 185 Kg / 410 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)15.6 Km/Lit
Standing ¼ Mile12.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)219.3 Km/H / 136.5 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA FZ-6N


YAMAHA FZ-6N - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-6N - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-6N - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-6N - cauhinhmay.com