MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fz 750 Genesis |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 51.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Mikuni Carburator |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Triggered |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dr8Es-L |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 105 Hp 74.4 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Reat Tyre | 94 Hp @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 81.4 Nm / 60.0 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks Non Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross With Single Shock Adjustable For Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 V18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 782 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 209 Kg / 460.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 222 Kg / 489.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 38.3 Mpg / 16.3 Km/Lit |
Braking 100 - 0 | 35 M |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec / 116.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 233.3 Km/H / 145 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Group Test 1985 Motosprint |