Thông số YAMAHA FZ-8 FAZER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZ-8 FAZER

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZ-8 FAZER
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 78.1kw / 106.2 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 215 km/h / 133.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 liters / 3.7 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZ-8 FAZER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fz-8 Fazer
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Forward-Inclined Transverse Four Cylinder, Dohc,  4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)779 Cc / 48.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68.0×53.6Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0 : 1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized Coil Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Lubrication SystemWet Sump
Công Suất Cực Đại (Max Power)78.1Kw / 106.2 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)82.0 Nm / 8.4 Kg-Fm @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet,Multiple-Disc Coil Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St Gear 2.692(35/13)  /  2Nd Gear 2.063(33/16)  /  3Rd Gear 1.762(37/21)  /  4Th Gear 1.522(35/23)  /  5Th Gear 1.350(27/20)  /  6Th Gear 1.208(29/24)
Khung Xe (Frame)Diamond Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Link Suspension.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Sau (Rear Brakes)2X 310Mm Disc
Phanh Trước (Front Brakes)Single 267Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Caster Angle25º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2140 Mm / 84.3 In Width 770 Mm / 30.3In Height 1225Mm / 48.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1461 Mm / 57.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)211 Kg / 465 Lbs - Abs 216 Kg / 476 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Liters / 3.7 Gal
Standing 0 - 100Km3.9 Sec
Standing 0 - 140Km6.5 Sec
Standing 0 - 200Km14.7 Sec
Acceleration  60-100 Km/H4.5 Sec
Acceleration  60-140 Km/H9.8 Sec
Acceleration  100-140 Km/H5.3 Sec
Acceleration  140-180 Km/H5.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)215 Km/H / 133.5 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA FZ-8 FAZER


YAMAHA FZ-8 FAZER - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-8 FAZER - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-8 FAZER - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-8 FAZER - cauhinhmay.com