MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fz-8 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Forward-Inclined Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 779 Cc / 48.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.0×53.6Mm |
| Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0 : 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized Coil Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Lubrication System | Wet Sump |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 78.1Kw / 106.2 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 82.0 Nm / 8.4 Kg-Fm @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet,Multiple-Disc Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St Gear 2.692(35/13) / 2Nd Gear 2.063(33/16) / 3Rd Gear 1.762(37/21) / 4Th Gear 1.522(35/23) / 5Th Gear 1.350(27/20) / 6Th Gear 1.208(29/24) |
Khung Xe (Frame) | Diamond Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Link Suspension. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 2X 310Mm Disc |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Caster Angle | 25º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1064 Mm / 41.9 In Length 2141 Mm / 84.3 In Width 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1461 Mm / 57.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 211 Kg / 465 Lbs - Abs 216 Kg / 476 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Liters / 3.7 Gal |
Standing 0 - 100Km | 3.9 Sec |
Standing 0 - 140Km | 6.5 Sec |
Standing 0 - 200Km | 14.7 Sec |
Acceleration 60-100 Km/H | 4.5 Sec |
Acceleration 60-140 Km/H | 9.8 Sec |
Acceleration 100-140 Km/H | 5.3 Sec |
Acceleration 140-180 Km/H | 5.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 215 Km/H / 133.5 Mph |