MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fz Fi V 3.0 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 149Cc / 9.09 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.3 × 57.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Kw / 13.2 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.8 Nm / Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 257Mm Disc 2 Piston Caliper, Single Channel Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-R17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Us Gal |