MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fz-S 1000 Fazer |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Lubrication System | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/30 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 37Mm Mikuni Cv Side Draft |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 143.1 Hp / 104.3 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 105.9 Nm / 78.1 Ft.Lbs @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, 43Mm Tubes |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Pistons Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 268Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2125 Mm / 83.7 In Height 1190 Mm / 46.9 In Width 765 Mm / 30.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 208 Kg / 458.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 230 Kg / 507 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 4.7 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 18.3 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 260.4 Km/H /161.5 Mph |