Thông số YAMAHA FZ-S 1000 FAZER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZ-S 1000 FAZER

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZ-S 1000 FAZER
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 143.1 hp / 104.3 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005
  • Top speed: 260.4 km/h /161.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 4.7 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZ-S 1000 FAZER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fz-S 1000 Fazer
Năm Sản Xuất (Year)2005
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Lubrication SystemWet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/30
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 37Mm Mikuni Cv Side Draft
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tci
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)143.1 Hp / 104.3 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)105.9 Nm / 78.1 Ft.Lbs @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, 43Mm Tubes
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link-Type Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 4 Pistons Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 268Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2125 Mm / 83.7 In Height 1190 Mm / 46.9 In Width  765 Mm / 30.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)208 Kg / 458.6 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)230 Kg / 507 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 4.7 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)18.3 Km/Lit
Standing ¼ Mile10.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)260.4 Km/H /161.5 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA FZ-S 1000 FAZER


YAMAHA FZ-S 1000 FAZER - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-S 1000 FAZER - cauhinhmay.com

YAMAHA FZ-S 1000 FAZER - cauhinhmay.com