MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fz6R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65.5 X 44.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Group Injection Type Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plat Disc |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 77.5 Hp / 57 Kw @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 51.6 Nm / 6.1 Kg-M / 44.1 Ft-Lb @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/13 (2.846) 2Nd 37/19 (1.947) 3Rd 28/18 (1.556) 4Th 32/24 (1.333) 5Th 25/21 (1.190) 6Th 26/24 (1.083) |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Die-Cast, Diamond Shaped |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Fork, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Link Less Type Monocross, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103.5 Mm / 4.07 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2,120Mm / 83.5 In Width 770Mm / 30.3 In Height 1,185Mm / 46.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,440Mm / 56.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 211 Kg / 467 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.3 Litres / 4.6 Gal |