MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fzr 1000 Exup |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 35° Forward Inclined Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 1002 Cc / 61.2 Cu/In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Compression Pressure | 14Kg/Cm2 (1400Kpa, 199 Psi) |
Compression Range | 13.6Kg/Cm2 (1360Kpa, 194Psi) Minimum 14.8Kg/Cm2 (1480Kpa, 210Psi) Maximum |
Lubrications | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Exup Exhaust Control System |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 20W40 Engine Oil In Temperatures Above 5C/40F Sae 10W30 Engine Oil In Temperatures Below 15C/60F |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.5 Litres Total 3.0 Litres Change With Filter Replacement 2.7 Litres Periodic Oil Change |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Mikuni Bdst |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci Digital Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Dr8Es-L (Ngk) |
Spark Plug Gap | 0.6 ~ 0.7Mm (0.024 ~ 0.028 Ins |
Generator | Ac Generator |
Ắc Quy (Battery) | Yb14L 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 145 Hp 105.7 Kw @ 10000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 131.7 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.9 Kgf-M / 107 Nm @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 532Zlv |
Number Of Links | 110 |
Free Play | 15-20Mm (0.6-0.8 Ins) |
Primary Reduction System | Spur Gear |
Secondary Reduction Ratio | 68/41 (1.659) |
Khung Xe (Frame) | Ddiamond Deltabox |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telehydraulic For Adjustable Preload, |
Fork Oil Grade | 10W |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Gas/Oil Single Shock, Rising Rate Adjustable Preload And Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc 1 Piston Caliper |
Brake Fluid Type | Dot4 Or Dot3 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Vr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.33 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2200 Mm / 86.8 In Width 730 Mm / 28.7 In Height 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460Mm / 57.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 765 Mm / 30.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 209L Kg / 460 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 236 Kg / 520 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 4.2 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.3 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.1 M / 37.0M |
Standing ¼ Mile | 10.1 Sec / 216.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 273.4 Km/H / 169.8 Mph |