Thông số YAMAHA FZR 1000 EXUP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZR 1000 EXUP

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZR 1000 EXUP
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 145 hp 105.7 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995
  • Top speed: 273.4 km/h / 169.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 4.2 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZR 1000 EXUP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fzr 1000 Exup
Năm Sản Xuất (Year)1995
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 35° Forward Inclined Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder,
Dung Tích (Capacity)1002 Cc / 61.2 Cu/In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75.5 X 56 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Compression Pressure14Kg/Cm2 (1400Kpa, 199 Psi)
Compression Range13.6Kg/Cm2 (1360Kpa, 194Psi) Minimum 14.8Kg/Cm2 (1480Kpa, 210Psi) Maximum
LubricationsWet Sump
Ống Xả (Exhaust)Exup Exhaust Control System
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 20W40 Engine Oil In Temperatures Above 5C/40F Sae 10W30 Engine Oil In Temperatures Below 15C/60F
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.5 Litres Total 3.0 Litres Change With Filter Replacement 2.7 Litres Periodic Oil Change
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 38Mm Mikuni Bdst
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci Digital Ignition
Bugi (Spark Plug)Dr8Es-L (Ngk)
Spark Plug Gap0.6 ~ 0.7Mm (0.024 ~ 0.028 Ins
GeneratorAc Generator
Ắc Quy (Battery)Yb14L 12V 14Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)145 Hp 105.7 Kw @ 10000 Rpm
Max Power Rear Tyre131.7 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10.9 Kgf-M / 107 Nm @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 532Zlv
Number Of Links110
Free Play15-20Mm (0.6-0.8 Ins)
Primary Reduction SystemSpur Gear
Secondary Reduction Ratio68/41 (1.659)
Khung Xe (Frame)Ddiamond Deltabox
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telehydraulic For Adjustable Preload,
Fork Oil Grade10W
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm /  4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Gas/Oil Single Shock, Rising Rate Adjustable Preload And Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc 1 Piston Caliper
Brake Fluid TypeDot4 Or Dot3
Lốp Trước (Front Tyre)130/60 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Vr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.33 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2200 Mm / 86.8 In Width  730 Mm / 28.7 In Height 1160 Mm / 45.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460Mm / 57.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)765 Mm / 30.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)209L Kg / 460 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)236 Kg / 520 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 4.2 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)16.3 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.1 M / 37.0M
Standing ¼ Mile10.1 Sec / 216.8 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)273.4 Km/H / 169.8 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA FZR 1000 EXUP


YAMAHA FZR 1000 EXUP - cauhinhmay.com

YAMAHA FZR 1000 EXUP - cauhinhmay.com

YAMAHA FZR 1000 EXUP - cauhinhmay.com

YAMAHA FZR 1000 EXUP - cauhinhmay.com

YAMAHA FZR 1000 EXUP - cauhinhmay.com

YAMAHA FZR 1000 EXUP - cauhinhmay.com