MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fzr 1000 Genesis |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 35° Forward Inclined Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 989 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Oil Pump Type | Double-Rotor Trochoid |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.7 Litres |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 37Mm Bds Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistor Controlled Ignition (Digital T.C.I.) |
Generator | A.C. Generator Battery 12V I4Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 135 Hp / 100.8 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.4 Kgf-M / 102 Nm @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate Disc, Hydraulic |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 532 'O'-Ring Type |
Primary Reduction Ratio | 68/41 (1.659) |
Secondary Reduction Ratio | 46/16 (2.875) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 36/14(2.571) 2Nd 32/18(1.778) 3Rd 29/21 (1.381) 4Th . 27/23(1.174) 5Th 28/27(1.037) |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Aluminium Deltabox |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Infinite Preload Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Infinite Preload Adjust |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 317 Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 264 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Rim Front | Mt 3.50 X 17 (Cast Aluminium) |
Rim Rear | Mt 4.50 X 18 (Cast Aluminium) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Vr18 |
Steering Head Bearing Type | Taper Roller |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm / 87.0 In Width 730 Mm / 28.7 In Height 1220 Mm / 48.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 150 Mm / 5.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 204 Kg / 449.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 4.5 Gal |
Reserve | 4.5 Litres / 1.02 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 15.8 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.1 M / 37.6 M |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec / 204.97 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 256.6 Km/H / 159.4 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Sprint 1987 Group Test |