MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fzr 400 Genesis |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 43.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr8E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp @ 11500 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.7 Kgf-M @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plates |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.307 2Nd 2.222 3Rd 1.714 4Th 1.434 5Th 1.272 6Th 1.173 |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Delta Box |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Uprighting Telescopic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 R-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60 R-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 157 Kg / 346 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.75 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 21.6 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.0 M / 42.3 M |
Standing ¼ Mile | 12.9 Sec / 162. Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 197.5 Km/H |