MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fzr 400R-Sp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 40.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr8E |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 60 Hp / 440 Kw @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.0 Kgf-M @ 9500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plates |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Delta Box |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Single Shock Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 2 Piston Caliper- |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60 Vr18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Gal |