Thông số YAMAHA FZR 400RR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZR 400RR

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZR 400RR
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66 hp / 48.6 kw  @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 95
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZR 400RR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fzr 400Rr
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 95
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 40.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr8E
Công Suất Cực Đại (Max Power)66 Hp / 48.6 Kw  @ 12500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.0 Kgf-M @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple Plates
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.307  2Nd 1.222  3Rd 1.714  4Th 1.434  5Th 1.272  6Th 1.173
Khung Xe (Frame)Aluminium Delta Box
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Single Shock Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc 2 Piston Caliper-
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Vr17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)160 Kg /  352 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA FZR 400RR


YAMAHA FZR 400RR - cauhinhmay.com

YAMAHA FZR 400RR - cauhinhmay.com

YAMAHA FZR 400RR - cauhinhmay.com