MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fzr 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 59 X 54.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 38Mm Mikuni Bdst32 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistor Controlled Digital |
Sparkplug | Type/Manufacturer - Cr9E Or Cr8E/Ngk - U27Esr-N Or U24Esr-N/Nippondenso |
Sparkplug Gap | 0.7 ~ 0.8 Mm (0.028 ~ 0.031 In) |
Generator | Ac Magneto Generator |
Ắc Quy (Battery) | Gm12Az/12V 12Ah |
Electrics | Headlight Type - Quartz Bulbbulb Wattage/Quantity Headlight - 12V 35W/35W X 2 Tail/Brake Light - 12V 8W/27W X 2 Front Flasher/Running Light - 12V 27W/8W X 2 Rear Flasher Light - 12V 27W X 2 Meter Light - 12V 1.7 X 4 Neutral Indicator Light - 12V 3.4V X 1 High Beam Indicator Light - 12V 3.4V X 1 Oil Level Indicator Light - 12V 3.4V X 1 Turn Indicator Light - 12V 3.4V X 1 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 66.3 Kw / 91 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65.7 Nm / 6.7 Kgf-M / 48.4 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Transmission Type | Constant Mesh 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain, 530 Size, 106 Links |
Primary Reduction System | Spur Gear |
Primary Reduction Ratio | 82/48 (1.708) |
Secondary Reduction Ratio | 45/15 (3.000) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St - 37/13 (2.846) 2Nd - 37/19 (1.947) 3Rd - 31/20 (1.550) 4Th - 28/21 (1.333) 5Th -31/26 (1.192) 6Th - 30/27 (1.111):1 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork Preload Adjustable, Coil Spring, Oil Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising-Rate Monoshock Preload And Rebound Adjustable, Gas, Coil Spring, Oil Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 298Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 214Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2095 Mm / 82.5 In Width 700 Mm / 27.6 In Height 1155 Mm / 45.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 208 Kg / 458 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Gal |
Reserve | 3.4 Litres / 0.9 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.3 L/100 Km / 18.7 Km/L / 43 Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 13.3 M / 43.8 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 36.88M / 121 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 189.0 Km/H / 117 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 237.1 Km/H / 147 Mph |
Reviews | The Fzr Archives |