Thông số YAMAHA FZR 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZR 600

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZR 600
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66.3 kw / 91 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993
  • Top speed: 237.1 km/h / 147 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZR 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fzr 600
Năm Sản Xuất (Year)1993
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)59 X 54.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 38Mm Mikuni Bdst32
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistor Controlled Digital
SparkplugType/Manufacturer - Cr9E Or Cr8E/Ngk - U27Esr-N Or U24Esr-N/Nippondenso
Sparkplug Gap0.7 ~ 0.8 Mm (0.028 ~ 0.031 In)
GeneratorAc Magneto Generator
Ắc Quy (Battery)Gm12Az/12V 12Ah
ElectricsHeadlight Type - Quartz Bulbbulb Wattage/Quantity Headlight - 12V 35W/35W X 2 Tail/Brake Light - 12V 8W/27W X 2 Front Flasher/Running Light - 12V 27W/8W X 2 Rear Flasher Light - 12V 27W X 2 Meter Light - 12V 1.7 X 4 Neutral Indicator Light - 12V 3.4V X 1 High Beam Indicator Light - 12V 3.4V X 1 Oil Level Indicator Light - 12V 3.4V X 1 Turn Indicator Light - 12V 3.4V X 1
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)66.3 Kw / 91 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65.7 Nm / 6.7 Kgf-M / 48.4 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Transmission TypeConstant Mesh 6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain, 530 Size, 106 Links
Primary Reduction SystemSpur Gear
Primary Reduction Ratio82/48 (1.708)
Secondary Reduction Ratio45/15 (3.000)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St - 37/13 (2.846) 2Nd - 37/19 (1.947) 3Rd - 31/20 (1.550) 4Th - 28/21 (1.333) 5Th -31/26 (1.192) 6Th - 30/27 (1.111):1
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Fork Preload Adjustable, Coil Spring, Oil Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising-Rate Monoshock Preload And Rebound Adjustable, Gas, Coil Spring, Oil Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 298Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 214Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)94 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2095 Mm / 82.5 In Width      700 Mm / 27.6 In Height   1155 Mm / 45.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)195 Kg / 430 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)208 Kg / 458 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Gal
Reserve3.4 Litres / 0.9 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.3 L/100 Km / 18.7 Km/L / 43 Mpg
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 013.3 M / 43.8 Ft
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 036.88M / 121 Ft
Standing ¼ Mile11.4 Sec / 189.0 Km/H / 117 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)237.1 Km/H / 147 Mph
ReviewsThe Fzr Archives

Hình Ảnh - YAMAHA FZR 600


YAMAHA FZR 600 - cauhinhmay.com

YAMAHA FZR 600 - cauhinhmay.com