Thông số YAMAHA FZR 600R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZR 600R

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZR 600R
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 73.8 kw / 99 hp @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995
  • Top speed: 238.2 km/h / 148 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZR 600R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fzr 600R
Năm Sản Xuất (Year)1995
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 49.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34 Mm Keihin Cvkd Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistor Controlled Digital
SparkplugCr9E Or Cr8E/Ngk - U27Esr-N Or U24Esr-N/Nippondenso
Sparkplug Gap0.7 ~ 0.8 Mm (0.028 ~ 0.031 In)
GeneratorAc Magneto Generator
Ắc Quy (Battery)Gm12Az/12V 12Ah
ElectricsHeadlight Type - Quartz Bulbbulb Wattage/Quantity Headlight - 12V 35W/35W X 2 Tail/Brake Light - 12V 8W/27W X 2 Front Flasher/Running Light - 12V 27W/8W X 2 Rear Flasher Light - 12V 27W X 2 Meter Light - 12V 1.7 X 4 Neutral Indicator Light - 12V 3.4V X 1 High Beam Indicator Light - 12V 3.4V X 1 Oil Level Indicator Light - 12V 3.4V X 1 Turn Indicator Light - 12V 3.4V X 1
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)73.8 Kw / 99 Hp @ 11500 Rpm
Max Power Rear Tyre67.7 Kw / 90.9 Hp @ 11400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65.7 Nm / 6.7 Kgf-M / 48 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Transmission TypeConstant Mesh 6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain, 530 Size, 106 Links
Primary Reduction SystemSpur Gear
Primary Reduction Ratio82/48 (1.708)
Secondary Reduction Ratio45/15 (3.000)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St - 37/13 (2.846) 2Nd - 37/19 (1.947) 3Rd - 31/20 (1.550) 4Th - 28/21 (1.333) 5Th -31/26 (1.192) 6Th - 30/27 (1.111):1
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Fork Preload Adjustable, Coil Spring, Oil Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising-Rate Monoshock Preload And Rebound Adjustable, Gas, Coil Spring, Oil Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 298Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2145 Mm / 84.4 In Width      725 Mm / 28.5 In Height   1180 Mm / 46.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)184 Kg / 405 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal
Reserve3.4 Litres / 0.9 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.7 L/100 Km / 17.4 Km/L / 40.9 Us Mpg
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 013.0 M / 42.7 Ft
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 036.3M / 119.1 Ft
Standing ¼ Mile11.1 Sec / 194.8 Km/H / 121 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)238.2 Km/H / 148 Mph
Thủ Công (Manual)The Fzr Archives

Hình Ảnh - YAMAHA FZR 600R


YAMAHA FZR 600R - cauhinhmay.com

YAMAHA FZR 600R - cauhinhmay.com