MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fzr 750Rr Ow01 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 46 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | Alloy Muffler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Mikuni Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistor Controlled Digital |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dr8Es-L |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 121 Hp / 88.3 Kw @ 12000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 108.8 Hp @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.2 Kgf-M / 69,6 Nm @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Preload Forks, Compression And Rebound Damping Adjustment, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Monocross Preload Compression And Rebound Damping Adjustment, |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 177Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 187 Kg / 412 Lbs |
Wet+ Weight | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 5.2 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.7 M / 35.3 M |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec / 205.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 257.8 Km/H / 160.1 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bike Magazine Moto.Revue 1989 Motorrad Yb4 Vs Fzr750R Motosprint Group Test 1990 Performance Bike Yamaha Owo1 Vs Honda Rc30 |