MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fzr250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 48 Х 34.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bds2600 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 32.8 Kw @ 14500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25 Nm / 2 Kgf-M @ 11500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80--17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 88 Mm / 3.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 141 Kg / 310 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 In |