MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fzr750R Genesis |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 51.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Mikuni Carburator |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Triggered |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dr8Es-L |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 106 Hp / 77.4 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 92.5 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.2 Kgf-M / 72 Nm @ 8250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Kayaba Forks 130Mm Wheel Travel Adjustable For Spring Preload And Rebound Damping, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Single Kayaba Damper 30Mm Wheel Travel Adjustable For Spring Preload And Rebound Damping, |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Vr18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 213 Kg / 469.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 496 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 18 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.5 M / 38.9 M |
Standing ¼ Mile | 11.2 Sec / 195.6 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 240.2 Km/H / 149.2 Mph |