Thông số YAMAHA FZS 600 FAZER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZS 600 FAZER

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZS 600 FAZER
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 95 hp / 69.3 kw @ 11500 rpm  (83.8hp @ 11.000rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Top speed: 226 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZS 600 FAZER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fzs 600 Fazer
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 49.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Mineral, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 38Mm Mikuni Bdsr Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)95 Hp / 69.3 Kw @ 11500 Rpm  (83.8Hp @ 11.000Rpm)
Max Power Rear Tyre83.8 Hp / 62.4 Kw @ 11.000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)61.2 Nm / 45.8 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Adjustable. Forks Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock: Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)189 Kg / 416.6 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)205 Kg / 452 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal
Braking 60 - 0 / 100 - 013.1 M / 38.3 M
Standing ¼ Mile11.4 Sec /191.6 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)226 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA FZS 600 FAZER


YAMAHA FZS 600 FAZER - cauhinhmay.com

YAMAHA FZS 600 FAZER - cauhinhmay.com

YAMAHA FZS 600 FAZER - cauhinhmay.com

YAMAHA FZS 600 FAZER - cauhinhmay.com