Thông số YAMAHA FZX 250 ZEAL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZX 250 ZEAL

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZX 250 ZEAL
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40 hp / 29.8 lb-ft @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 99
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 liters / 3.3 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZX 250 ZEAL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fzx 250 Zeal
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 99
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder,
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)48 Х 34.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40 Hp / 29.8 Lb-Ft @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.7 Kgf-M @ 9500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)735 Mm / 28.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)145 Kg / 349.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Liters / 3.3 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA FZX 250 ZEAL


YAMAHA FZX 250 ZEAL - cauhinhmay.com

YAMAHA FZX 250 ZEAL - cauhinhmay.com