MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Fzx 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 51.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 102 Hp / 74.4 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 94 Hp @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 81.4 Nm / 60.0 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic Forks Non Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 5-Way Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 V15 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 204 Kg / 444 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.6 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 40 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 131 Mph |