Thông số YAMAHA FZX 750 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA FZX 750

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: FZX 750
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 102 hp / 74.4 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 -
  • Top speed: 131 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90 v15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA FZX 750


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Fzx 750
Năm Sản Xuất (Year)1983 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68 X 51.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)102 Hp / 74.4 Kw @ 10500 Rpm
Max Power Rear Tyre94 Hp @ 9400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)81.4 Nm / 60.0 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic Forks Non Adjustable.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, 5-Way Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90 V15
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)204 Kg / 444 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.6 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)40 Mpg
Standing ¼ Mile12.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)131 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA FZX 750


YAMAHA FZX 750 - cauhinhmay.com

YAMAHA FZX 750 - cauhinhmay.com