MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Gts1000 / Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1002 Cc / 61.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Infection. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 102 Hp / 74.4 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 106 Nm / 78.1 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1 St 36/14 (2.571) 2 Nd 32/1 8 (1.778) 3Rd 29/21 (1.381) 4Th 27/23 (1.174) 5Th 28/27 (1.037) |
Primary Reduction Ratio | 68/41 (1.659) |
Secondary Reduction Ratio | 47/17 (2.765) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Sided Swingarm Variable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 116 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Variable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 330Mm Disc 6 Piston Caliper With Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Mt3.50 X 17, Aluminum |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Mt5.50 X 17,Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2170 Mm / 85.4 In Width 700 Mm / 27.5 In Height 1320 Mm / 51.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 246.0 Kg / 542.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 278.2 Kg / 613.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.28 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 15.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.9 M / 39.6 M |
Standing ¼ Mile | 11.8 Sec / 185.6 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 227.8 Km/H / 141.5 Mph |