Thông số YAMAHA GTS1000 / ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA GTS1000 / ABS

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: GTS1000 / ABS
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 102 hp / 74.4 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 99
  • Top speed: 227.8 km/h / 141.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.28 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA GTS1000 / ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Gts1000 / Abs
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 99
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1002 Cc / 61.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75.5 X 56 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Infection.
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)102 Hp / 74.4 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)106 Nm / 78.1 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1 St 36/14 (2.571) 2 Nd 32/1 8 (1.778) 3Rd 29/21 (1.381) 4Th 27/23 (1.174) 5Th 28/27 (1.037)
Primary Reduction Ratio68/41 (1.659)
Secondary Reduction Ratio47/17 (2.765)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Sided Swingarm Variable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)116 Mm / 4.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross Variable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 330Mm Disc 6 Piston Caliper With Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Mt3.50 X 17, Aluminum
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Mt5.50 X 17,Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)130/60 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2170 Mm / 85.4 In Width 700 Mm / 27.5 In Height 1320 Mm / 51.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)246.0 Kg / 542.3 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)278.2 Kg / 613.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.28 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)15.5 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.9 M / 39.6 M
Standing ¼ Mile11.8 Sec / 185.6 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)227.8 Km/H / 141.5 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA GTS1000 / ABS


YAMAHA GTS1000 / ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA GTS1000 / ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA GTS1000 / ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA GTS1000 / ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA GTS1000 / ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA GTS1000 / ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA GTS1000 / ABS - cauhinhmay.com