MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Gx 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 - 79 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 391 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 Х 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37 Hp @ 8800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.2 @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |