Thông số YAMAHA GX 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA GX 400

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: GX 400
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 37 hp @ 8800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 - 79
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - YAMAHA GX 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Gx 400
Năm Sản Xuất (Year)1978 - 79
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)391
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69 Х 52.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)37 Hp @ 8800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.2 @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)168 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)

Hình Ảnh - YAMAHA GX 400


YAMAHA GX 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA GX 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA GX 400 - cauhinhmay.com