MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Gx 750 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 - 79 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 Х 68.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Thorex Su Type Bs34 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Point |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp / 50 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.3 Kgf-M @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | F3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 229 Kg / 502.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |