Thông số YAMAHA GX 750 SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA GX 750 SPORT

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: GX 750 SPORT
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 50 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 - 79
  • Lốp Trước (Front Tyre): f3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA GX 750 SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Gx 750 Sport
Năm Sản Xuất (Year)1978 - 79
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc
Dung Tích (Capacity)747 Cc / 45.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68 Х 68.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Thorex Su Type Bs34
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Point
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 50 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6.3 Kgf-M @  6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)F3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)229 Kg / 502.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA GX 750 SPORT


YAMAHA GX 750 SPORT - cauhinhmay.com

YAMAHA GX 750 SPORT - cauhinhmay.com