MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha It 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - |
Động Cơ (Engine) | Two
Stroke, Single Cylinder, Reed-Valve Inducted |
Dung Tích (Capacity) | 123 Cc / 7.51 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30 Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.36 Hp / 12.7 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.5 Nm / 10.73 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single-Downtube, Full Cradle, Chromoly Frame, Tubular Section, Chomoly Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 180 Mm / 7.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10 X 18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1365 Mm / 53.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 846 Mm / 33.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 284 Mm / 11.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 99 Kg / 218 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal |