MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha It 175 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Two
Stroke, Single Cylinder, Reed-Valve Inducted |
Dung Tích (Capacity) | 171 Cc / 10.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 50Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 32Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19.86 Hp / 14.6 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.47 Nm / 13.63 Lb-Ft @ 7500
Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single-Downtube, Full Cradle, Chromoly Frame, Box Section Aluminum Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Damping And Pre-Load |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10 X 18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1417 Mm / 55.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 899 Mm / 35.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 290 Mm / 11.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 104.1 Kg / 229.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |