MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha It 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve |
Dung Tích (Capacity) | 246 Cc / 15.07 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8;1 |
Exhaust System | Upswept Expansion Chamber With Usfs-Approved Spark Arrestor And Silencer |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30Mm Mikunis Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32.2 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22.6 / 3.12 Kg-M @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | (1) 32/12, 2.666 (2)30/15, 2.000(3)25/16, 1.563(4)25/20, 1.250 (5)23/22, 1.045(6)21/24,0.875 |
Khung Xe (Frame) | Single-Downtube, Full-Cradle Chrome-Moly Frame With Aluminum Box-Section Swing Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air-Assisted, Oil-Damped Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 380 Mm / |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminum-Bodied Monoshock With Adjustable Damping And Preload Producing |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 270 Mm / |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum 130 X 22Mm Shoes |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum 150 X 25Mm Shoes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 12/90 -18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 125 Mm / 4.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 106.5 Kg / 234.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |