MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha It 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve |
Dung Tích (Capacity) | 396 Cc / 24.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 75 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Vm38Ss Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.7 Hp / 27 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29.6 Lb-Ft / 40 Nm @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Adjustable Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 230 Mm / 9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Adjustable Spring Preload And
Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 X 18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 122 Mm / 4.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 889 Mm / 35 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 260 Mm / 10.25 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 115 Kg / 253.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 121.5 Kg / 268 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal |